Tổng Hợp Các Kích Thước Pallet Nhựa Tiêu Chuẩn Và Phổ Biến Nhất 2025

Việc lựa chọn kích thước pallet nhựa phù hợp không chỉ giúp tiết kiệm diện tích kho, tối ưu chi phí mà còn đảm bảo an toàn hàng hóa trong suốt quá trình lưu trữ và vận chuyển. Mỗi loại kích thước đều mang giá trị ứng dụng riêng, từ kho nhỏ, siêu thị bán lẻ cho đến hệ thống logistics quốc tế.

Trong những năm gần đây, pallet nhựa đã dần trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong các hệ thống kho vận hiện đại. So với pallet gỗ truyền thống, pallet nhựa nổi bật nhờ độ bền cao, khả năng tái sử dụng nhiều lần, đồng thời chống ẩm mốc, chống mối mọt hiệu quả. Tuy nhiên, bên cạnh chất liệu và thiết kế, kích thước pallet nhựa lại chính là yếu tố quan trọng quyết định đến hiệu suất lưu trữ, tiết kiệm chi phí và độ an toàn trong suốt quá trình vận chuyển hàng hóa.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu toàn diện về kích thước pallet nhựa, lý do tại sao cần lựa chọn đúng chuẩn, cũng như tham khảo những loại kích thước đang phổ biến nhất hiện nay.


Vì sao kích thước pallet nhựa lại quan trọng?

Nhiều doanh nghiệp khi lựa chọn pallet thường chỉ chú trọng đến tải trọng hay chất liệu mà quên mất rằng kích thước mới là yếu tố cốt lõi giúp đảm bảo sự đồng bộ trong cả hệ thống kho bãi.

  • Tiết kiệm không gian lưu trữ: Pallet có kích thước phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa diện tích kho, dễ dàng sắp xếp và xếp chồng hàng hóa.

  • Đảm bảo an toàn hàng hóa: Nếu pallet quá nhỏ hoặc quá lớn so với sản phẩm, nguy cơ hư hỏng, rơi vỡ khi di chuyển sẽ cao hơn.

  • Đồng bộ với thiết bị: Kích thước pallet cần tương thích với xe nâng, hệ thống giá kệ hoặc băng chuyền để quá trình vận hành trơn tru.

  • Tiện lợi trong xuất khẩu: Mỗi thị trường (Mỹ, EU, Nhật, Úc…) đều có quy chuẩn pallet riêng. Việc chọn đúng kích thước tiêu chuẩn sẽ giúp tiết kiệm chi phí tái đóng gói.


Các nhóm kích thước pallet nhựa phổ biến

Tùy theo ngành nghề và mục đích sử dụng, pallet nhựa hiện được chia thành một số nhóm kích thước chính:

1. Pallet nhựa kích thước nhỏ

  • Kích thước điển hình: 600 x 1000 x 100 mm

  • Ứng dụng: Dùng trong các kho hàng nhỏ, siêu thị, cửa hàng bán lẻ hoặc để chứa hàng hóa nhẹ.

 

2. Pallet nhựa kích thước phổ thông

  • Các loại thường gặp:

    • 1000 x 1000 x 150 mm

    • 1100 x 1100 x 125 mm

  • Ứng dụng: Linh hoạt trong nhiều ngành, đặc biệt phù hợp với các kho công nghiệp và kho tiêu chuẩn tại Việt Nam.

3. Pallet nhựa kích thước lớn

  • Các loại điển hình:

    • 1200 x 1000 x 150 mm

    • 1200 x 1200 x 150 mm

  • Ứng dụng: Thường sử dụng trong các nhà máy sản xuất quy mô lớn, kho xuất khẩu, hoặc hệ thống kho tự động.

4. Pallet nhựa theo tiêu chuẩn quốc tế

  • ISO: 1200 x 1000 x 150 mm – Loại phổ biến trên toàn cầu.

  • Euro (EPAL): 800 x 1200 x 144 mm – Thông dụng tại châu Âu.

  • GMA (Mỹ): 1219 x 1016 mm – Chuẩn pallet chính của thị trường Bắc Mỹ.

  • Úc: 1165 x 1165 mm – Được thiết kế phù hợp cho hệ thống vận tải nội địa và container tại Úc.


Các yếu tố ảnh hưởng đến kích thước pallet nhựa

Kích thước pallet không phải được lựa chọn ngẫu nhiên, mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố thực tế như:

  1. Đặc tính hàng hóa: Hàng hóa nặng hoặc có kích thước cồng kềnh thường yêu cầu pallet lớn để giữ cân bằng và an toàn khi vận chuyển.

  2. Không gian kho bãi: Kho diện tích nhỏ sẽ cần pallet gọn để dễ xoay trở, trong khi kho lớn thường chọn pallet tiêu chuẩn để đồng bộ với giá kệ.

  3. Thiết bị hỗ trợ: Xe nâng tay, xe nâng điện hay hệ thống AGV đều yêu cầu pallet có kích thước chuẩn để vận hành trơn tru.

  4. Quy định xuất khẩu: Nhiều quốc gia yêu cầu sử dụng pallet đạt chuẩn ISO hoặc Euro để phù hợp container, tránh phát sinh chi phí đóng gói lại.


Bảng kích thước pallet nhựa tiêu chuẩn tại Việt Nam

Dưới đây là bảng tổng hợp kích thước pallet nhựa được sử dụng rộng rãi, kèm tải trọng và ứng dụng thực tế:

Kích thước (mm) Tải trọng tĩnh Tải trọng động Ứng dụng phổ biến
1000 x 600 x 100 1000 – 1500 kg 400 – 600 kg Bán lẻ, thực phẩm
1000 x 1000 x 150 2000 – 2500 kg 800 – 1000 kg Kho nhỏ, xuất khẩu
1100 x 1100 x 125 2000 – 3000 kg 800 – 1000 kg Thực phẩm, bán lẻ
1200 x 1000 x 150 (ISO) 3000 – 4000 kg 1000 – 1500 kg Container, sản xuất
1200 x 1200 x 150 4000 – 5000 kg 1000 – 1500 kg Sản xuất công nghiệp nặng
800 x 1200 x 144 (Euro) 3000 – 4000 kg 800 – 1200 kg Xuất khẩu EU, siêu thị

Lưu ý: Tải trọng tĩnh là khi pallet đứng yên, còn tải trọng động là khi pallet được di chuyển hoặc nâng lên bằng xe nâng.


Những câu hỏi thường gặp về kích thước pallet nhựa (FAQs)

1. Có nên dùng pallet 1200 x 1000 mm cho tất cả loại hàng không?
Không. Dù đây là kích thước ISO phổ biến nhất, nhưng với hàng hóa nhỏ gọn hoặc kho diện tích hẹp, việc dùng pallet quá lớn sẽ gây lãng phí không gian.

2. Xuất khẩu hàng hóa có cần pallet theo chuẩn quốc tế không?
Có. Tùy thị trường mà doanh nghiệp cần tuân thủ quy định kích thước. Ví dụ: EU yêu cầu pallet Euro EPAL, Mỹ dùng chuẩn GMA.

3. Pallet nhựa có thể tái sử dụng nhiều lần không?
Hoàn toàn có thể. Nếu sử dụng đúng tải trọng và trong môi trường thích hợp, pallet nhựa có thể bền từ 3–5 năm, thậm chí lâu hơn.


Kết luận

Việc lựa chọn kích thước pallet nhựa phù hợp không chỉ giúp tiết kiệm diện tích kho, tối ưu chi phí mà còn đảm bảo an toàn hàng hóa trong suốt quá trình lưu trữ và vận chuyển. Mỗi loại kích thước đều mang giá trị ứng dụng riêng, từ kho nhỏ, siêu thị bán lẻ cho đến hệ thống logistics quốc tế.

Hiểu rõ đặc điểm từng loại pallet sẽ giúp doanh nghiệp chủ động trong việc tối ưu chuỗi cung ứng, tránh lãng phí và tăng tuổi thọ của pallet. Vì vậy, khi có nhu cầu mua pallet nhựa, hãy cân nhắc kỹ lưỡng về kích thước để đảm bảo vừa phù hợp thực tế vừa đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.

Nếu bạn đang tìm kiếm pallet nhựa chất lượng cao, đa dạng kích thước và giá tốt, hãy ghé ngay Paulan. Hoặc liên hệ hotline: 0564 77 88 67 Chúng tôi cung cấp đầy đủ các dòng pallet nhựa đạt tiêu chuẩn quốc tế, bền bỉ, an toàn và phù hợp cho mọi nhu cầu từ kho bãi nhỏ đến hệ thống logistics quy mô lớn. Liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá ưu đãi nhất!


(*) Xem thêm

Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng